2706 |
베트남
|
축산에 관한 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính về chăn nuôi)
|
2024.11.14. |
609 |
|
|
2705 |
베트남
|
변호사법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Luật sư)
|
2024.11.14. |
548 |
|
|
2704 |
베트남
|
광고법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quảng cáo)
|
2024.11.14. |
703 |
|
|
2703 |
베트남
|
우편, 통신, 무선주파수, 정보기술 및 전자거래 분야의 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử)
|
2024.11.14. |
546 |
|
|
2702 |
베트남
|
부가가치세법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật thuế giá trị gia tăng)
|
2024.11.14. |
689 |
|
|
2701 |
대만
|
자금세탁 예방·통제법(洗錢防制法)
|
2024.11.14. |
2259 |
|
|
2700 |
베트남
|
중소기업지원법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa)
|
2024.11.14. |
656 |
|
|
2699 |
말레이시아
|
1957 재정절차법(Akta Tatacara Kewangan 1957)
|
2024.11.14. |
2068 |
|
|
2698 |
말레이시아
|
1984 아동보육법(Akta Taman Asuhan Kanak-kanak 1984)
|
2024.11.14. |
149 |
|
|
2697 |
말레이시아
|
1951 연금법(Akta Pencen 1951)
|
2024.11.14. |
111 |
|
|