542 |
멕시코
|
지속가능한 산림 개발에 관한 기본법(Ley general de desarrollo forestal sustentable)
|
2024.05.17. |
1544 |
541 |
미국
|
국가환경정책법(National Environmental Policy Act of 1969)
|
2024.05.16. |
16001 |
540 |
싱가포르
|
1999 환경보호 및 관리법(Environmental Protection and Management Act 1999)
|
2024.05.14. |
11964 |
539 |
아르헨티나
|
산업폐기물 및 서비스 활동에 대한 종합적 운용에 관한 법률(Gestión integral de residuos industriales y de actividades de servicios)
|
2024.05.13. |
628 |
538 |
유럽연합(EU)
|
범유럽 에너지 기반시설 지침에 관한 규정(Regulation (EU) 2022/869 of the European Parliament and of the Council of 30 May 2022 on guidelines for trans-European energy infrastructure, amending Regulations (EC) No 715/2009, (EU) 2019/942 and (EU) 2019/943 and Directives 2009/73/EC and (EU) 2019/944, and repealing Regulation (EU) No 347/2013)
|
2024.05.07. |
112 |
537 |
베트남
|
기후변화 영향평가 및 국가기후평가에 관한 통자(Thông tư Quy định về đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và đánh giá khí hậu quốc gia)
|
2024.05.07. |
400 |
536 |
베트남
|
기후변화 대응을 위한 홍수림의 관리, 보호 및 지속가능한 개발정책에 관한 의정(Nghị định về một số chính sách quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững rừng ven biển ứng phó với biến đổi khí hậu)
|
2024.05.07. |
417 |
535 |
유럽연합(EU)
|
대체연료 기반시설 구축에 관한 규정(Regulation (EU) 2023/1804 of the European Parliament and of the Council of 13 September 2023 on the deployment of alternative fuels infrastructure, and repealing Directive 2014/94/EU)
|
2024.05.07. |
55 |
534 |
베트남
|
기후변화 대응에 관한 환경보호법 일부조항의 시행을 상세히 규정하는 통자(Thông tư Quy định chi tiết thi hành Luật Bảo vệ môi trường về ứng phó với biến đổi khí hậu)
|
2024.05.03. |
526 |
533 |
일본
|
신에너지 이용 등의 촉진에 관한 특별조치법(新エネルギー利用等の促進に関する特別措置法)
|
2024.04.24. |
1031 |