3201 |
베트남
|
축산에 관한 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính về chăn nuôi)
|
2024.11.14. |
609 |
|
|
3200 |
베트남
|
형사판결집행법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thi hành án hình sự)
|
2024.11.14. |
282 |
|
|
3199 |
베트남
|
상업촉진활동에 관한 상법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết Luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại)
|
2024.11.14. |
602 |
|
|
3198 |
베트남
|
사람에게 후천성면역결핍증(HIV/AIDS)을 일으키는 바이러스의 감염 방지 및 예방법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS))
|
2024.11.14. |
13 |
|
|
3197 |
베트남
|
인터넷서비스 및 온라인정보의 관리·제공 및 사용에 관한 시행령(Nghị định quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng)
|
2024.11.14. |
14 |
|
|
3196 |
베트남
|
건설자재 관리에 관한 시행령(Nghị định về quản lý vật liệu xây dựng)
|
2024.11.14. |
71 |
|
|
3195 |
베트남
|
건설 투자활동 관련 의무보험에 관한 규정 시행령(Nghị định quy định về bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng)
|
2024.11.14. |
173 |
|
|
3194 |
베트남
|
내륙연계수송기지의 개발 관리 및 건설 투자에 관한 시행령(Nghị định về đầu tư xây dựng, quản lý khai thác cảng cạn)
|
2024.11.14. |
471 |
|
|
3193 |
베트남
|
마약방지·예방법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật phòng, chống ma túy)
|
2024.11.14. |
467 |
|
|
3192 |
베트남
|
변호사법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Luật sư)
|
2024.11.14. |
548 |
|
|