15 |
프랑스
|
환경법전(Code de l'environnement)
|
2024.10.28. |
10090 |
|
|
14 |
베트남
|
원자력법(Luật Năng lượng nguyên tử)
|
2024.08.16. |
1692 |
|
|
13 |
베트남
|
원자력법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Năng lượng nguyên tử)
|
2024.08.16. |
615 |
|
|
12 |
베트남
|
방사선작업 수행 및 원자력 응용 보조서비스 활동에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về việc tiến hành công việc bức xạ và hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử)
|
2024.08.16. |
714 |
|
|
11 |
베트남
|
원자력 분야의 행정위반 처벌에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử)
|
2024.08.16. |
471 |
|
|
10 |
베트남
|
원자력발전소에 관한 원자력법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Năng lượng nguyên tử về Nhà máy điện hạt nhân)
|
2024.08.16. |
503 |
|
|
9 |
베트남
|
원자력발전소 부지에 대한 원자력 안전 요구사항에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định về yêu cầu an toàn hạt nhân đối với địa điểm nhà máy điện hạt nhân)
|
2024.08.08. |
243 |
|
|
8 |
베트남
|
원자력발전소 설계에 대한 안전 요구사항에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định yêu cầu an toàn đối với thiết kế nhà máy điện hạt nhân)
|
2024.08.08. |
116 |
|
|
7 |
일본
|
원자력기본법(原子力基本法)
|
2024.08.06. |
4894 |
|
|
6 |
스위스
|
방사선방호령(Strahlenschutzverordnung)
|
2024.08.06. |
4498 |
|
|